Có 4 kết quả:

仓庚 cāng gēng ㄘㄤ ㄍㄥ倉庚 cāng gēng ㄘㄤ ㄍㄥ鶬鶊 cāng gēng ㄘㄤ ㄍㄥ鸧鹒 cāng gēng ㄘㄤ ㄍㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

black-naped oriole (Oriolus chinensis)

Từ điển Trung-Anh

black-naped oriole (Oriolus chinensis)

Từ điển phổ thông

chim vàng anh

Từ điển Trung-Anh

variant of 倉庚|仓庚[cang1 geng1]

Từ điển phổ thông

chim vàng anh

Từ điển Trung-Anh

variant of 倉庚|仓庚[cang1 geng1]